-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10034:2013Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chung về xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl Food and feed products. General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5598:1991Mủ cao su. Lấy mẫu Rubber latex. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/IEC 17065:2013Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4316:1986Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật Blast-furnace portland cement. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9562:2017Hệ thống ống bằng chất dẻo cấp nước chịu áp và không chịu áp - Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) trên cơ sở nhựa polyeste không no (UP) Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 716,000 đ |