-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6243-1:2003Phụ tùng nối bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clurua) clo hoá (PVC-C) hoặc acrylonitrile/butadien/styren (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Fittings made from unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) or acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) with plain sockets for pipes under pressure. Part 1: Metric series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11483-2:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7965:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ tro dẫn điện trong các sản phẩm đường tinh luyện và đường trắng Sugar and sugar products – Determination of conductivity ash in refined sugar products and white sugar |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11627:2016Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |