-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7558-2:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10759-2:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 2: Integrated measurement method for determining average potential alpha energy concentration of its short– lived decay products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11627:2016Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |