Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 141 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12559:2019Ổ lăn – Ổ lăn chuyển động thẳng – Từ vựng Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Vocabulary |
2 |
TCVN 12558:2019Ổ lăn – Ổ đỡ, rãnh hãm – Kích thước và dung sai Rolling bearings – Radial bearings, retaining slots – Dimensions and tolerances |
3 |
TCVN 12557-2:2019Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho loạt 5 Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 5 |
4 |
TCVN 12557-1:2019Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1 và 3 Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1 and 3 |
5 |
TCVN 12556:2019Ổ lăn – Con lăn trụ bằng thép – Kích thước dung sai Rolling bearings – Steel cylindrical rollers – Dimensions and tolerances |
6 |
TCVN 12555-2:2019Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3 Rolling bearings – Profiled rail guide for linear motion rolling bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 4 and 5 |
7 |
TCVN 12555-1:2019Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3 Rolling bearings - Profiled rail guide for linear motion rolling bearings - Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1, 2 and 3 |
8 |
TCVN 12554:2019Ổ lăn - Ổ bi đỡ chặn một dãy - Kích thước cạnh vát cho phía không chặn của vòng ngoài Rolling bearings – Single-row angular contact ball bearings – Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side |
9 |
TCVN 8033:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan |
10 |
TCVN 8034:2017Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan |
11 |
TCVN 11980:2017Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions |
12 |
TCVN 11981:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values |
13 |
TCVN 11982-1:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves |
14 |
TCVN 11982-2:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices |
15 |
TCVN 11983-1:2017Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings |
16 |
TCVN 11983-2:2017Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc Rolling bearings - Internal clearance - Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings |
17 |
TCVN 11984-1:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 1: Vấn đề cơ bản Rolling bearings - Measuring methods for vibration -- Part 1: Fundamentals |
18 |
TCVN 11984-2:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 2: Ổ bi đỡ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface |
19 |
TCVN 11984-3:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface |
20 |
TCVN 11984-4:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface |