Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R9R3R6R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11984-3:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15242-3:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp đo rung cho các ổ đỡ cầu đỡ hai dãy và các ổ đỡ côn đỡ một và hai dãy, có góc tiếp xúc đến 45° trong các điều kiện thử đã xác lập.
Tiêu chuẩn này bao gồm các ổ đỡ cầu đỡ hai dãy cũng như các ổ đỡ côn đỡ một và hai dãy có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 286-2, ISO system for limits and fits-Part 2:Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts (Hệ thống dung sai và lắp ghép theo ISO-Phần 2:Các bảng về cấp dung sai tiêu chuẩn và các sai lệch giới hạn cho lỗ và trục). ISO 554, Standard atmospheres for conditioning and/or testing-Specifications (Môi trường tiêu chuẩn cho xử lý ổn định hóa và/hoặc thử nghiệm-Điều kiện kỹ thuật). ISO 558, Conditioning and testing-Standard atmospheres-Definitions (Xử lý ổn định hóa và thử nghiệm-Môi trường tiêu chuẩn-Định nghĩa). ISO 1132-1, Rolling bearings-Tolerances-Part 1:Terms and definitions (Ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa). ISO 2041, Vibration and shock-Vocabulary (Rung và va chạm-Từ vựng). ISO 3205, Preferred test temperatures (Nhiệt độ thử ưu tiên). ISO 3448, Industrial liquid lubricants-ISO viscosity classification (Chất lỏng bôi trơn công nghiệp-Phân loại độ nhớt theo ISO). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn-Từ vựng (Rolling bearings-Vocabulary). TCVN 11984-1:2017 (ISO 15242-1:2015), Ổ lăn-Phương pháp đo rung-Phần 1:Những vấn đề cơ bản). |
Quyết định công bố
Decision number
3856/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ
|