Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R7R5R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12556:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn – Con lăn trụ bằng thép – Kích thước dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings – Steel cylindrical rollers – Dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12297:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu cho các con lăn trụ bằng thép đã qua gia công tinh dùng cho các ổ lăn. Đường kính lớn nhất của con lăn là 40 mm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn – Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997), Ổ lăn – từ vựng ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu cho các đại lượng) |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ
|