Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R6R2R2R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11981:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai
Tên tiếng Anh

Title in English

Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 464:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

21.100.20 - Ổ lăn
Số trang

Page

21
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định kích thước của rãnh lắp vòng hãm đàn hồi và giá trị dung sai; kích thước cạnh vát trên mặt bên của rãnh lắp vòng hãm đàn hồi của vòng ngoài ổ lăn; kích thước của vòng hãm và giá trị dung sai đối với ổ lăn đỡ loạt kích thước 18 và 19 và loạt đường kính 0, 2, 3 và 4 (trừ các loạt kích thước 00, 82 và 83) như đã qui định trong trong TCVN 8033:2017 (ISO 15:2017) [1].
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1482:2008 (ISO 582:1995), Rolling bearings-Chamfer dimensions-Maximum values (Ổ lăn-Kích thước của mặt vát-Các giá trị lớn nhất).
ISO 1101, Geometrical product specifications (GPS)-Geometrical tolerancing-Tolerances of form, orientation, location and run-out (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Qui định dung sai hình học-Dung sai hình dáng, hướng, vị trí và độ đảo).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn-Từ vựng (Rolling bearings-Vocabulary).
ISO 14405-1, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional tolerancing-Part 1:Linear sizes (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Qui định dung sai kích thước-Phần 1:Các kích thước dài).
ISO 15241, Rolling bearings-Symbols for physical quantities (Ổ lăn-Ký hiệu cho các đại lượng vật lý).
Quyết định công bố

Decision number

3856/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ