Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R9R3R0R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11982-1:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2982-1:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định:
- kích thước bao của cụm ống găng có độ côn 1:12 và các ống găng kiểu rút có độ côn 1:12 và 1:30 dùng cho các ổ lăn thuộc một số loạt kích thước như đã quy định trong TCVN 8033:2017 (ISO 15:2017); - đường kính ngoài của các đai ốc hãm phù hợp; - khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đai ốc hãm; - khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đầu bu lông; - chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8033:2017 (ISO 15:2017), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao-Bản vẽ chung. TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013), Ổ lăn-Phụ tùng-Phần 2:Kích thước cho các đai ốc hãm và các cơ cấu khóa). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn-Từ vựng (Rolling bearings-Vocabulary). ISO 15241, Rolling bearings-Symbols for physical quantities (Ổ lăn-Ký hiệu cho các đại lượng vật lý) |
Quyết định công bố
Decision number
3856/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ
|