Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R9R3R2R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11983-1:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ
Tên tiếng Anh

Title in English

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 5753-1:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

21.100.20 - Ổ lăn
Số trang

Page

16
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các kiểu ổ lăn đỡ sau:

- Ổ bi đỡ, trừ các ổ bi đỡ có ống lót;

- Ổ bi đỡ hai dãy tự lựa;

- Ổ đũa trụ (ổ trụ);

- Ổ đũa kim (ổ kim), trừ các ổ kim kiểu cốc được vuốt thúc rỗng;

- Ổ đũa dạng tôrôit;

- Ổ đũa hai dãy tự lựa.

Tiêu chuẩn này đưa ra các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong của sáu kiểu ổ trục có lỗ hình trụ cũng như các ổ bi hai dãy tự lựa, các ổ đũa trụ, ổ đũa dạng tôrôit và các ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ côn.

Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ trục có ống lót được quy định trong ISO 9628.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1132-1:2000, Rolling bearings-Tolerances-Part 1:Terms and definitions (ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn-Từ vựng (Rolling bearings-Vocabulary).
ISO 9628, Rolling bearings-Insert bearings and eccentric locking collars-Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn-Ổ lăn có ống lót và vòng hãm lệch tâm-Kích thước bao và dung sai).
ISO 15241, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu cho các đại lượng)
Quyết định công bố

Decision number

3856/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ