Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R4R5R0R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8033:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 15:2017
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

21.100.20 - Ổ lăn
Số trang

Page

29
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định kích thước bao ưu tiên cho các ổ lăn đỡ có các loạt đường kính 7, 8, 9, 0, 1, 2, 3 và 4.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 464, Rolling bearings-Radial bearings with locating snap ring-Dimensions and tolerances (Ổ lăn-Ổ lăn đỡ có lắp đặt vòng cách-Kích thước và dung sai).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn-Từ vựng (Rolling bearings-Vocabulary).
ISO 12043, Rolling bearings-Single-row cylindrical roller bearings-Chamfer dimensions for loose rib and non-rib sides (Ổ lăn-Ổ đỡ trụ một dãy-Kích thước vát của các mặt bên có vành gờ lắp lỏng và không có vành gờ).
ISO 12044, Rolling bearings-Single-row angular contact ball bearings-Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side (Ổ lăn-Ổ bi đỡ chặn một dãy-Kích thước của vát cho mặt bên không chịu lực chiều trục của vòng ngoài).
Quyết định công bố

Decision number

3856/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ