Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R2R0R4R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12555-1:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Profiled rail guide for linear motion rolling bearings - Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1, 2 and 3
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12090-1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này xác lập các kích thước bao và dung sai cho các loạt 1, 2 và 3 của ổ lăn chuyển động thẳng, các bộ phận dẫn hướng trên ray định hình.
Các ổ lăn này gồm có các ray định hình với các bàn trượt có thể đỡ các lực theo tất cả các phương vuông góc và các momen quanh tất cả các trục và gồm có các phần tử quay theo vòng tuần hoàn khép kín. Kết cấu bên trong của các bộ phận dẫn hướng trên ray định hình này do nhà sản xuất quyết định. Một bộ phận lắp ráp, theo quy định của nhà sản xuất, có thể bao gồm một hoặc nhiều bàn trượt trên một ray định hình. Do đó, sự thay thế lẫn nhau hoặc sự tổ hợp của các thành phần này chỉ có thể được thực hiện trong phạm vi các giới hạn do nhà sản xuất cho phép. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn-Từ vựng ISO 15241, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu cho các đại lượng) TCVN 12559 (ISO 24393), Ổ lăn-Ổ lăn chuyển động thẳng-Từ vựng. |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ
|