Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

881

TCVN 12366-1:2022

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình – Phần 1: Yêu cầu chung

PPE for Firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 1: General

882

TCVN 12366-2:2022

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình – Phần 2: Tính tương thích

PPE for firefighters — Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures — Part 2: Compatibility

883

TCVN 3105:2022

Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens

884

TCVN 3106:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt

Fresh concrete – Test method for slump

885

TCVN 3107:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe

Fresh concrete – Vebe test

886

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

887

TCVN 3111:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí

Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method

888

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

889

TCVN 3113:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước

Hardened concrete – Test method for water absorption

890

TCVN 3114:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn

Hardened concrete – Test method for abrasion

891

TCVN 3115:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Hardened concrete – Test method for density

892

TCVN 3116:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm

Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method

893

TCVN 3117:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ co

Hardened concrete – Test method for shrinkage

894

TCVN 3118:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén

Hardened concrete – Test method for compressive strength

895

TCVN 3119:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn

Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength

896

TCVN 3120:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa

Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength

897

TCVN 5726:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson

Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio

898
899

TCVN 8256:2022

Tấm thạch cao – Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum board – Specifications

900

TCVN 13557-1:2022

Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 1: Specifications

Tổng số trang: 934