• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14262:2024

Phân bón – Định lượng Lactobacillus plantarum/Lactobacillus acidophilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Lactobacillus plantarum I Lactobacillus acidophilus – The plate count and real-time PCR method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 14273:2024

Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa

Reducing greenhouse gas emissions – Watersaving irrigation mode for rice

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7026:2025

Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo

Firefighting and protection – Portable fire extinguishers – Pefermance and construction

324,000 đ 324,000 đ Xóa
4

TCVN 14286-3:2024

Phương pháp điều tra rừng – Phần 3: Lâm sản ngoài gỗ

Forest inventory method – Part 3: Non–timber forest product

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 14290-3:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 3: Làm giàu rừng tự nhiên trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 3: Enrichment planting in natural forest on land

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 14281-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 1: Yêu cầu chung

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 1: General Requirements

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 14290-1:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 1: Trồng rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 1: Forestation on land

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 14326:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu cho nền, móng đường giao thông – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as embankment, base, and subbase materials for the road – General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 14290-2:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 2: Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 2: Assisted regeneration of forest on land

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 14271:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế

Irrigation and drainage system - Sprinkler irrigation - Design requirements

228,000 đ 228,000 đ Xóa
11

TCVN 14289:2024

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo

Forest tree cultivar – Acacia sapling

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 14197:2024

Hệ thống tưới tiêu - Kỹ thuật tưới ngầm

Irrigation and drainage system - Subsurface irrigation system design

188,000 đ 188,000 đ Xóa
13

TCVN 14272-2:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau

Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 2: Irrigation for vegetable crops

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 14247:2024

Rừng tự nhiên – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu

Natural forest – Method for determining acceptance criteria

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 14215:2024

Phân bón – Định lượng Saccharomyces sp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers — Enumeration of Saccharomyces sp. by colony count method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,240,000 đ