-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14259:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ ModIfied wood — Modified wood for furniture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14286-2:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 2: Tầng cây tái sinh Forest inventory method – Part 2: Regenerated tree layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14211:2024Cấp dự báo cháy rừng – Phương pháp xác định Forest fire forecast level – Method of determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |