-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9360:2024Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14223-3:2024Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy cắt kính Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass — Safety requirements — Part 3: Cutting machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5746:2024Đất, đá xây dựng – Phân loại Soils and Rocks for construction − Classification |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14212:2024Móng cần trục tháp – Thiết kế, thi công và nghiệm thu Tower crane foundation – Design, construction and acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 886,000 đ |