Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 169 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7741-4:2010Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 4: Bộ điều áp thấp Pressure regulators for use with medical gases. Part 4: Low-pressure regulators. |
62 |
TCVN 7303-2-10:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-10: Yêu cầu riêng về an toàn của bộ kích thích thần kinh và cơ bắp Medical electrical equipment. Part 2-10: particular requirements for the safety of nerve and muscle stimulators |
63 |
TCVN 7303-2-30:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập Medical electrical equipment. Part 2-30: Particular requirements for the basic safety and essential performance of automated non-invasive sphygmomanometers |
64 |
TCVN 7303-2-33:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis |
65 |
TCVN 7303-2-31:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-31: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị tạo nhịp tim ngoài với nguồn năng lượng bên trong Medical electrical equipment. Part 2-31: Particular requirements for basic safety and essential performance of external cardiac pacemakers with internal power source |
66 |
TCVN 7303-2-34:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi huyết áp xâm nhập Medical electrical equipment. Part 2-34: Particular requirements for the safety, including essential performance, of invasive blood pressure monitoring equipment |
67 |
TCVN 8290:2009Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự Optics and optical instruments. Focimeters |
68 |
TCVN 8291:2009Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu Optics and optical instruments. Reference wavelengths |
69 |
|
70 |
TCVN 8293:2009Quang học và dụng cụ quang học. Nhãn khoa. Thước tròn chia độ Optics and optical instruments. Ophthalmology. Graduated dial scale |
71 |
TCVN 8294-1:2009Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses |
72 |
|
73 |
TCVN 8296:2009Quang học nhãn khoa. Gọng kính mắt. Hệ thống đo và thuật ngữ Ophthalmic optics. Spectacle frames. Measuring system and terminology |
74 |
TCVN 8027:2009Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang thiết bị y tế Medical devices. Guidance on the selection of standards in support of recognized essential principles of safety and performance of medical devices |
75 |
TCVN 8023:2009Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices |
76 |
TCVN 8022-2:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems |
77 |
TCVN 8022-1:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum |
78 |
TCVN 7303-1:2009Thiết bị điện y tế. Phần 1: Yêu cầu chung về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu Medical electrical equipment. Part 1: General requirements for basic safety and essential performance |
79 |
TCVN 7303-2-4:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-4: Yêu cầu riêng về an toàn của máy khử rung tim Medical electrical equipment. Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators |
80 |
TCVN 7303-2-23:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-23: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi áp suất riêng phần qua da Medical electrical equipment. Part 2-23: Particular requirements for the safety, including essential performance, of transcutaneous partial pressure monitoring equipment |