-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4850:1989Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật Caskew kernels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9751:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định các thuộc tính chịu kéo High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of tensile properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8296:2009Quang học nhãn khoa. Gọng kính mắt. Hệ thống đo và thuật ngữ Ophthalmic optics. Spectacle frames. Measuring system and terminology |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||