• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8775:2011

Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc

Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9045:2012

Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC)

Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11399:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp.

Soil quality – Method of determining particle density and porosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8994:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen

Cold-reduced tinmill products - Blackplate

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 5099:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ dãn của bàn tất khi kéo

Hosiery - Test method for the determination of sole in tensile loading

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8296:2009

Quang học nhãn khoa. Gọng kính mắt. Hệ thống đo và thuật ngữ

Ophthalmic optics. Spectacle frames. Measuring system and terminology

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ