-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7142:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số Meat and meat products. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7130:2002Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1484:1974Ổ lăn - Yêu cầu kỹ thuật Rolling bearings Technical Roquirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7741-4:2010Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 4: Bộ điều áp thấp Pressure regulators for use with medical gases. Part 4: Low-pressure regulators. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |