Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 112 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

82

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

83

TCVN 4443:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp

Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes

84

TCVN 4441:2009

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc

Methods of random sampling of products of piece form

85

TCVN 3573:2009

Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ - Phương pháp tính toán

Statistical indexes of precision and stability of technological operations - Methods of calculation

86

TCVN 3574:2009

Kiểm soát thống kê các quá trình công nghệ khi tham số kiểm tra theo phân bố chuẩn

Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters

87

TCVN 7790-5:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

88

TCVN 7790-4:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels

89

TCVN 7790-3:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures

90

TCVN 7790-10:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 10: Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes

91

TCVN 7790-1:2007

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

92

TCVN 4990:1989

Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Statistical quality control. Terms and definitions

93

TCVN 4548:1988

Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc

Applied statistics. Rejection of outliers

94

TCVN 4549:1988

Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê

Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals

95

TCVN 4550:1988

Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản

Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles

96

TCVN 4551:1988

Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai

Applied statistics. Analysis of variance

97

TCVN 4552:1988

Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn

Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution

98

TCVN 4553:1988

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution

99

TCVN 4554:1988

Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

100

TCVN 4555:1988

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibun

Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull no-failure operation time distribution

Tổng số trang: 6