-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4990:1989Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 172,000 đ | ||||