• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7839-2:2007

Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 2: Phép đo tại hiện trường (cho mục đích công nhận và kiểm định)

Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6068:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat

Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7790-1:2007

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

392,000 đ 392,000 đ Xóa
Tổng tiền: 842,000 đ