-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13567-5:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13943-5:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng Agglomerated stone - Test Methods - Part 5: Determination of freeze and thaw resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/IEC 27006:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12091-6:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7790-1:2007Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |
392,000 đ | 392,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,004,000 đ |