-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11743:2016Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác. Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4553:1988Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |