Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 256 kết quả.

Searching result

61

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

62

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

63

TCVN 9944-8:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process

64

TCVN 9944-6:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến.

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution

65

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

66

TCVN 8244-3:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm

Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments

67

TCVN ISO 9000:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

68

TCVN 10779:2015

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34

Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education

69

TCVN 10853:2015

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn)

Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation)

70

TCVN 10854:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26

Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million

71

TCVN 10855:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14

Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality

72

TCVN 10856:2015

Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm

Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance

73

TCVN 10857-1:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach

74

TCVN 10857-2:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes

75

TCVN 10858:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62

Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions

76

TCVN 10859:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11

Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations

77

TCVN 10860:2015

Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14

Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval

78

TCVN 7790-2:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 2: Phương án lấy mẫu xác định theo mức giới hạn chất lượng (LQ) để kiểm tra lô riêng lẻ. 28

Sampling procedures for inspection by attributes -- Part 2: Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection

79

TCVN 8006-6:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54

Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals

80

TCVN 8243-4:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels

Tổng số trang: 13