Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 251 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
62 |
TCVN ISO 9000:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
63 |
TCVN 10779:2015Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34 Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education |
64 |
TCVN 10853:2015Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn) Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) |
65 |
TCVN 10854:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26 Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million |
66 |
TCVN 10855:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14 Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality |
67 |
TCVN 10856:2015Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance |
68 |
TCVN 10857-1:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach |
69 |
TCVN 10857-2:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62 Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes |
70 |
TCVN 10858:2015Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62 Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions |
71 |
TCVN 10859:2015Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11 Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations |
72 |
TCVN 10860:2015Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14 Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval |
73 |
TCVN 7790-2:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 2: Phương án lấy mẫu xác định theo mức giới hạn chất lượng (LQ) để kiểm tra lô riêng lẻ. 28 Sampling procedures for inspection by attributes -- Part 2: Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection |
74 |
TCVN 8006-6:2015Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54 Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
75 |
TCVN 8243-4:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels |
76 |
TCVN 8243-5:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) |
77 |
TCVN ISO 10002:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations |
78 |
TCVN ISO 10004:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring |
79 |
TCVN ISO 10008:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions |
80 |
TCVN ISO 9001:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu Quality management system - Requirements |