Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 134 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8663:2011An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung. Ionizing radiation warning. Supplementary symbol |
22 |
TCVN 9086:2011Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions. |
23 |
TCVN 9085:2011Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật. Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification. |
24 |
TCVN 8411-4:2011Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery |
25 |
TCVN 8411-5:2011Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery |
26 |
TCVN 8469:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số GS1 cho thương phẩm theo đơn đặt hàng - Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code - GS1 number for Custom Trade Items - Specification |
27 |
TCVN 8468:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho phiếu thanh toán Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for payment slips. |
28 |
TCVN 8411-3:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment |
29 |
TCVN 8470:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles |
30 |
TCVN 8411-1:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols |
31 |
TCVN 8411-2:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery. |
32 |
TCVN 8092:2009Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safe signs used in workplaces and public areas |
33 |
TCVN 7322:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification |
34 |
TCVN 7167-3:2009Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
35 |
TCVN 4898:2009Biểu trưng bằng hình vẽ. Biểu trưng thông tin công cộng Graphical symbols. Public information symbols |
36 |
TCVN 1806-1:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications |
37 |
TCVN 1806-2:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams |
38 |
TCVN 7203:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
39 |
TCVN 6756:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho nhà sách và nhà xuất bản phẩm nhiều kỳ - Yêu cầu kỹ thuật Article number and barcode - GS1 number and barcode for book and serial - Specification |
40 |
TCVN 7976:2008Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật Global Service Relation Number (GSRN). Specification |