-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6818-7:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5120:1990Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8468:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho phiếu thanh toán Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for payment slips. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 432,000 đ | ||||