• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12394:2018

Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục

Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9086:2011

Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa

GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ