• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6754:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC

Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9086:2011

Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa

GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ