• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9086:2011

Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa

GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ