Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R4R1R5R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7454:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1
|
Tên tiếng Anh
Title in English Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.080.20 - Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
|
Số trang
Page 24
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):288,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định danh mục dữ liệu áp dụng để mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1, phục vụ việc tra cứu và/ hoặc trao đổi dữ liệu (điện tử) về thương phẩm và các quá trình hài hòa thương phẩm trong mạng đồng bộ hóa dữ liệu toàn cầu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 639-1:2002, Codes for the representation of names of languages – Part 1:Alpha-2 code first edition ISO/IEC 646:1991, Information technology – ISO 7-bit coded character set for information interchange (Công nghệ thông tin – Bộ kí tự mã hóa 7-bit theo ISO để trao đổi thông tin). |
Quyết định công bố
Decision number
128/QĐ-BKHCN , Ngày 25-01-2013
|