-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13043:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 21001:2019Tổ chức giáo dục – Hệ thống quản lý đối với tổ chức giáo dục – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Educational organizations – Management systems for educational organizations – Requirements with guidance for use |
520,000 đ | 520,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4156:1985Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm Ferrosilicon. Determination of total aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7454:2012Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1 Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 870,000 đ | ||||