• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6196-2:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6196-1:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Detection of sodium and potassium. Part 1: Determination of sodium by atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10759-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6754:2019

Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode – GS1 application identifiers

300,000 đ 300,000 đ Xóa
5

TCVN 10759-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7454:2012

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1

Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ