• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11921-8:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 211:1966

Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước

Screw threads used for wood. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6274:1997

Quy phạm ụ nổi

Rules for floating docks

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6262-2:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6272:1997

Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships

208,000 đ 208,000 đ Xóa
6

TCVN 8411-3:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ.

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 708,000 đ