Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3901

TCVN 12147:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định điện áp đánh thủng

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of electric breakdown potential

3902

TCVN 12148:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng phép đo độ dẫn nạp

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of admittance

3903

TCVN 12149:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng đo tổn thất khối lượng sau khi nhúng chìm trong dung dịch axit.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of the loss of mass after immersion in acid solution(s)

3904

TCVN 12150:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation

3905

TCVN 12151:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings

3906

TCVN 12159:2017

Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn

Cranes - General design – Limit states and proof of competence of forged steel hooks

3907

TCVN 12152:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa.

Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions

3908

TCVN 7578-1:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung.

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors

3909

TCVN 7578-5:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu.

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials

3910

TCVN 12131:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong hàng hải

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Application for marine gears

3911

TCVN 12132:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong công nghiệp

3912

TCVN 12133:2017

Bánh răng côn – Hệ thống độ chính xác theo ISO

Bevel gears - ISO system of accuracy

3913

TCVN 12134:2017

Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận

Organic agriculture - Requirements for certification bodies

3914

TCVN 12106:2017

Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI)

Financial services - Legal Entity Identifier (LEI)

3915

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

3916

TCVN 8021-2:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures

3917

TCVN 8021-3:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules

3918

TCVN 8021-4:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages

3919

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

3920

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

Tổng số trang: 935