Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 364 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14278:2025

Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Từ vựng

2

TCVN 14314:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ

Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement

3

TCVN 12288:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

4

TCVN 14305:2025

Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Cơ sở và từ vựng

Additive manufacturing – General principles – Fundamentals and vocabulary

5

TCVN 13228:2025

Rô bốt – Từ vựng

Robotics – Vocabulary

6

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

7

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

8

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

9

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

10

TCVN ISO 22300:2023

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

11

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

12

TCVN 13847:2023

Da – Từ vựng

Leather – Vocabulary

13

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

14

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

15

TCVN 13814:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả

Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice

16

TCVN 13812:2023

Internet vạn vật – Từ vựng

Internet of things (IoT) – Vocabulary

17

TCVN 13809-1:2023

Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Phần 1: Từ vựng

Information technology – Cloud computing – Part 1: Vocabulary

18

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

19

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

20

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

Tổng số trang: 19