Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 370 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14278:2025

Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Từ vựng

Solid recovered fuels – Vocabulary

2

TCVN 14314:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ

Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement

3

TCVN 12288:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

4

TCVN 14305:2025

Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Cơ sở và từ vựng

Additive manufacturing – General principles – Fundamentals and vocabulary

5

TCVN 13228:2025

Rô bốt – Từ vựng

Robotics – Vocabulary

6

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

7

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

8

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

9

TCVN 14381-1:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật

Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications

10

TCVN 14462:2025

Tài liệu kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm điện và điện tử liên quan đến việc hạn chế các chất nguy hại

Technical documentation for the assessment of electrical and electronic products with respect to the restriction of hazardous substances

11

TCVN 14407:2025

Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống nước thải và nước mưa chảy tràn – Từ vựng

Service activities relating to drinking water supply, wastewater and stormwater systems – Vocabulary

12

TCVN 14499-1:2025

Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 1: Từ vựng

Electrical energy storage (EES) systems – Part 1: Vocabulary

13

TCVN 14564:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Từ vựng chung

Railway applications – Calculation of braking performance (stopping, slowing and stationary braking) – Part 1: General algorithms utilizing mean value calculation

14

TCVN 14569:2025

Ứng dụng đường sắt – Bảo dưỡng phương tiện giao thông đường sắt – Từ vựng

Railway applications — Rolling stock maintenance — Vocabulary

15

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

16

TCVN ISO 22300:2023

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

17

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

18

TCVN 13847:2023

Da – Từ vựng

Leather – Vocabulary

19

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

20

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

Tổng số trang: 19