-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14351:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng selen – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5006:2025Quả có múi – Hướng dẫn bảo quản Citrus fruits – Guidelines for storage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10299-4:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 4: Điều tra ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 4: Non-technical survey |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO 19142:2025Thông tin địa lý – Dịch vụ đối tượng địa lý trên web Geographic information – Web Feature Service |
1,048,000 đ | 1,048,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14323:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Độ tinh khiết của vật liệu hàn sử dụng trong các hợp kim kim loại quý dùng làm trang sức Jewellery and precious metals – Fineness of solders used with precious metal jewellery alloys |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14451-2:2025Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn bổ sung đối với phao nhún lắp đặt cố định Inflatable play equipment - Part 2: Additional safety requirements for inflatable bouncing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14445:2025Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,662,000 đ | ||||