Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R1R0R1R9R5*
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14499-1:2025
Năm ban hành 2025
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
|
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 1: Từ vựng
|
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical energy storage (EES) systems – Part 1: Vocabulary
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 62933-1:2024
IDT - Tương đương hoàn toàn |
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.040.17 - Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
|
|
Số trang
Page 98
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 392,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,176,000 VNĐ |
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ áp dụng cho hệ thống lưu trữ điện năng (EES) bao gồm các thuật ngữ cần thiết để định nghĩa các thông số kỹ thuật, phương pháp thử, hoạch định, lắp đặt, vận hành, các vấn đề an toàn và môi trường.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống đấu nối lưới điện có khả năng lấy điện năng từ hệ thống điện, lưu trữ bên trong và cung cấp điện năng vào hệ thống điện. Bước sạc và xả hệ thống EES có thể bao gồm chuyển đổi năng lượng. |
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
|
Quyết định công bố
Decision number
2904/QĐ-BKHCN , Ngày 27-09-2025
|
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/E18
|