-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14393:2025Nhà và công trình trong vùng khai thác mỏ và đất lún ướt – Yêu cầu thiết kế Buildings and structures on mining areas and collapsible soils – Design requirements |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2596:1978Dấu sửa bài Symbols for correcting writting drafts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14381-1:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 512,000 đ | ||||