Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

441

TCVN 8-30:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu.

Technical drawings – General principles of presentation – Part 30: Basic conventions for views

442

TCVN 7199:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification

443

TCVN 7200:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

444

TCVN 7201:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification

445

TCVN 7202:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification 

446

TCVN 7203:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch

Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements

447

TCVN 7217-1:2002

Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes

448

TCVN 8-20:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines

449

TCVN 8-22:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn

Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines

450

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings

451

TCVN 8-34:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 34: Views on mechanical engineering drawings

452

TCVN 7076:2002

Biểu đồ kiểm soát shewhart

Shewhart control charts

453

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

454

TCVN 7074:2002

Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Acceptance control charts

455

TCVN 7073:2002

Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung

Control charts - General guide and introduction

456

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

457

TCVN 5700:2002

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration\'s documents. Form of presentation

458

TCVN 1266-0:2001

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại

Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification

459

TCVN 5929:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

460

TCVN 6910-1:2001

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions

Tổng số trang: 42