-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3267:1979Calip vòng ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3002:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7313:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp - Chụp định hình lọc bụi Personal respiratory protective devices - Dust masks with shaped filter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7320:2003Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||