• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11388-1:2016

Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc.

Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1597:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber - Method for determination of tear strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5321:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of low-temperature brittleness

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6381:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5718:1993

Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước

Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7320:2003

Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật

Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ