-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4503:2009Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4825:1989Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7027:2013Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7444-3:2004Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7420-1:2004Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung Information and documentation - Records management - Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |