Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R3R7R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN ISO 8439:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết kế biểu mẫu - Trình bày cơ bản
|
Tên tiếng Anh
Title in English Forms design - Basic layout
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8439:1990
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.140.30 - Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các kích thước tổng thể, vùng hiển thị, đoạn và trường dữ liệu cho các biểu mẫu dùng trong quản lý hành chính, thương mại và công nghiệp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 216:1975, Writing paper and certain classes of printed matter-Trimmed sizes-A and B series (Giấy viết và một số ấn phẩm nhất định – Khổ xén-Loại A và B). ISO 353:1975, Processed writing paper and certain classes of printed matter-Method of expression of dimensions (Giấy viết và một số ấn phẩm nhất định – Phương pháp biểu diễn kích thước). ISO 3535:1977, Forms design sheet and layout chart (Bản thiết kế mẫu và biểu đồ trình bày). ISO 4882:1979, Office machines and data processing equipment-Line spacings and character spacings (Thiết bị xử lý dữ liệu và máy văn phòng-khoảng cách dòng và ký tự). TCVN ISO 6422:2004, Mẫu trình bày tài liệu thương mại. |
Quyết định công bố
Decision number
56/QĐ-BKHCN , Ngày 14-01-2005
|