-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7201:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7285:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ Technical product documentation. Sizes and layout of drawing sheets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 540,000 đ | ||||