-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8-1:2015Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9256:2012Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7285:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ Technical product documentation. Sizes and layout of drawing sheets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |