Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.962 kết quả.

Searching result

3001

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

3002

TCVN 12202-1:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method

3003

TCVN 12263:2018

Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web

Geographic information - Web map context documents

3004

TCVN 12195-2-4:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn

3005

TCVN 10685-6:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties

3006

TCVN 11860:2018

Tro xỉ nhiệt điện - Phương pháp xác định hàm lượng vôi tự do

TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử; TCVN 7572-1: 2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu.

3007

TCVN 11861:2018

Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng

Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method

3008

TCVN 7572-22:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate

3009

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

3010

TCVN 10685-3:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received

3011

TCVN 10685-4:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables

3012

TCVN 10685-5:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces

3013

TCVN 12181:2018

Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn

Technical procedure for self-pollination seed production

3014

TCVN 12182:2018

Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai

Technical procedure for hybrid maize seed production

3015

TCVN 12104:2018

Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza

Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity

3016

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

3017

TCVN 4710:2018

Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt

Refractory product - Fireclay brick

3018

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

3019

TCVN 6416:2018

Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt

Refractory product - Fireclay mortar

3020

TCVN 7218:2018

Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification

Tổng số trang: 949