Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 68 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

2

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

3

TCVN 13972:2024

Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng

Electric range hoods – Energy efficiency

4

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

5

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

6

TCVN 13626:2023

Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm

Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test

7

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

8

TCVN 13798:2023

Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification

9

TCVN 13372:2021

Bếp từ – Hiệu suất năng lượng

Induction hobs – Energy efficiency

10

TCVN 13373:2021

Bếp hồng ngoại – Hiệu suất năng lượng

Infrared hobs – Energy efficiency

11

TCVN 12218-2:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 2: Bếp – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 2: Hobs – Methods for measuring performance

12
13

TCVN 12218-1:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance

14

TCVN 12219:2018

Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance

15

TCVN 12220:2018

Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance

16

TCVN 12221:2018

Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use

17

TCVN 12222:2018

Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo

Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods

18

TCVN 12223:2018

Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance

19

TCVN 5699-2-9:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

20

TCVN 5699-2-6:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances

Tổng số trang: 4