Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R3R4R9R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13970:2024
Năm ban hành 2024
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Vacuum cleaners – Energy efficiency
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.040.20 - Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định mức hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng của máy hút bụi khô hoạt động bằng nguồn điện lưới, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC TS 62885-1:2020, Surface cleaning appliances – Part 1:General requirements on test material and test equipment (Thiết bị làm sạch bề mặt – Phần 1:Yêu cầu chung về vật liệu thử nghiệm và thiết bị thử nghiệm) IEC 62885-2:2021, Surface cleaning appliances – Part 2:Dry vacuum cleaners for household or similar use – Methods for measuring the performance (Thiết bị làm sạch bề mặt – Phần 2:Máy hút bụi khô dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phương pháp đo tính năng) |
Quyết định công bố
Decision number
614/QĐ-BKHCN , Ngày 10-04-2024
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/E 1 - Máy điện và khí cụ điện
|