-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 331:1969Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước Slotted round nuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 197:2002Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/IEC 17043:2011Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với thử nghiệm thành thạo Conformity assessment - General requirements for proficiency testing |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13974:2024Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng Clothes tumble driers – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 532,000 đ |