• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-15:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ