-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5862:1995Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13973:2024Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng Water coolers – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 396,000 đ | ||||