Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 20 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13782:2023

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải

Natural gas – Energy determination

2

TCVN 13135:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường

Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection

3

TCVN 12553:2019

Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối

Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels

4

TCVN 12802:2019

Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương

Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature

5

TCVN 9798:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6

TCVN 10146:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa

Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection

7

TCVN 10142:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence

8

TCVN 8361:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat)

Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method)

9

TCVN 8360:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí.

Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography.

10

TCVN 8355:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công

Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method

11

TCVN 8358:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ bay hơi

Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases

12

TCVN 8362:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần

Standard practice for calculation of certain physical properties of liquefied petroleum (LP) gases from compositional analysis

13

TCVN 8363:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định lưu huỳnh (đèn thường hoặc đèn đốt oxy-hydro)

Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp)

14

TCVN 8364:2010

Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí

Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography

15

TCVN 8365-3:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng)

Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases)

16

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

17

TCVN 7567:2006

Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy tắc giao nhận

Liquefied Petroleum Gas (LPG). Handling Principles, Measurement and Calculation

18

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

19

TCVN 6484:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng

Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using

20

TCVN 6485:1999

Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn

Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements

Tổng số trang: 1