• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6579:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11244-12:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12: Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: Spot, seam and projection welding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6438:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13782:2023

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải

Natural gas – Energy determination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ