Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 152 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13984-2:2024Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties |
2 |
TCVN 13666:2023Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry |
3 |
TCVN 12915:2020Dầu bôi trơn − Xác định các đặc tính tạo bọt Standard test method for foaming characteristics of lubricating oils |
4 |
TCVN 12916:2020Dầu bôi trơn chưa qua sử dụng – Xác định bari, canxi, magie và kẽm bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for analysis of barium, calcium, magnesium, and zinc in unused lubricating oils by atomic absorption spectrometry |
5 |
TCVN 12917:2020Dầu bôi trơn mới và dầu bôi trơn đã qua sử dụng – Phương pháp xác định cặn không tan trong pentan bằng màng lọc Standard test method for pentan insolubles by membrance filtration |
6 |
TCVN 12918:2020Hướng dẫn chuẩn bị hỗn hợp chất lỏng để sử dụng làm chuẩn phân tích Standard practice for preparation of liquid blends for use as analytical standards |
7 |
TCVN 12919:2020Dầu thô, cặn chưng cất khí quyển và cặn chưng cất chân không − Xác định sự phân bố nhiệt độ sôi của mẫu có cặn bằng phương pháp sắc ký khí nhiệt độ cao Standard test method for boiling point distribution of samples with residues such as crude oils and atmospheric and vacuum residues by high temperature gas chromatography |
8 |
TCVN 12920:2020Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon bằng phương pháp khối phổ Standard test method for hydrocarbon types in middle distillates by mass spectrometry |
9 |
TCVN 12921:2020Nhiên liệu hàng không và các phân đoạn chưng cất dầu mỏ – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates – High performance liquid chromatography method with refractive index detection |
10 |
TCVN 12922:2020Dầu khoáng có chất ức chế oxy hóa – Phương pháp xác định đặc tính oxy hóa Standard test method for oxidation characteristics of inhibited mineral oils |
11 |
TCVN 12923:2020Hydrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in gaseous hydrocacbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence |
12 |
TCVN 12924:2020Propan – Xác định độ khô (phương pháp đóng băng van) Standard test method for dryness propane (Valve freeze method) |
13 |
TCVN 12000:2018Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry |
14 |
TCVN 7962:2017Mẫu chuẩn - Nội dung của giấy chứng nhận, nhãn và tài liệu kèm theo Reference materials – Contents of certificates, labels and accompanying documentation |
15 |
TCVN 12015:2017Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography |
16 |
TCVN 11862:2017Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials |
17 |
TCVN 8891:2017Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn Reference materials – Good practice in using reference materials |
18 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
19 |
TCVN 11462:2016Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties |
20 |
TCVN 11461:2016Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM) Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs) |