-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6149-1:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12919:2020Dầu thô, cặn chưng cất khí quyển và cặn chưng cất chân không − Xác định sự phân bố nhiệt độ sôi của mẫu có cặn bằng phương pháp sắc ký khí nhiệt độ cao Standard test method for boiling point distribution of samples with residues such as crude oils and atmospheric and vacuum residues by high temperature gas chromatography |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12917:2020Dầu bôi trơn mới và dầu bôi trơn đã qua sử dụng – Phương pháp xác định cặn không tan trong pentan bằng màng lọc Standard test method for pentan insolubles by membrance filtration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12918:2020Hướng dẫn chuẩn bị hỗn hợp chất lỏng để sử dụng làm chuẩn phân tích Standard practice for preparation of liquid blends for use as analytical standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12920:2020Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon bằng phương pháp khối phổ Standard test method for hydrocarbon types in middle distillates by mass spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12922:2020Dầu khoáng có chất ức chế oxy hóa – Phương pháp xác định đặc tính oxy hóa Standard test method for oxidation characteristics of inhibited mineral oils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12923:2020Hydrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in gaseous hydrocacbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 868,000 đ |