-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-3:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Cơ học Quantities and units. Part 3: Mechanics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6392:1998Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12919:2020Dầu thô, cặn chưng cất khí quyển và cặn chưng cất chân không − Xác định sự phân bố nhiệt độ sôi của mẫu có cặn bằng phương pháp sắc ký khí nhiệt độ cao Standard test method for boiling point distribution of samples with residues such as crude oils and atmospheric and vacuum residues by high temperature gas chromatography |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 418,000 đ | ||||