-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6748-8-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8533:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III Technical specifications for centrifugal pumps. Class III |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1087:1990Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5208-2:2013Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8532:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II Technical specifications for centrifugal pumps. Class II |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8544:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8542:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8543:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8536:2010Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12015:2017Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,604,000 đ |