Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 20 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10132:2013Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
2 |
TCVN 10131-3:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content |
3 |
TCVN 10131-2:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content |
4 |
TCVN 10131-1:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content |
5 |
|
6 |
TCVN 8156:2009Bơ. Xác định hàm lượng muối. Phương pháp đo điện thế Butter. Determination of salt content. Potentiometric method |
7 |
|
8 |
TCVN 8154:2009Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn) Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method) |
9 |
TCVN 8155:2009Bơ, sữa lên men và phomat tươi. Định lượng các vi sinh vật nhiễm bẩn. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Butter, fermented milks and fresh cheese. Enumeration of contaminating microorganisms. Colony-count technique at 30 °C |
10 |
|
11 |
TCVN 8151-2:2009Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn) Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method) |
12 |
TCVN 8151-1:2009Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 1: Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 1: Determination of moisture content (Reference method) |
13 |
TCVN 8152:2009Bơ. Xác định độ pH của serum. Phương pháp đo điện thế Butter. Determination of pH of the serum. Potentiometric method |
14 |
TCVN 8149:2009Bơ. Xác định chỉ số khúc xạ của chất béo (Phương pháp chuẩn) Butter. Determination of the refractive index of the fat (Reference method) |
15 |
|
16 |
TCVN 8151-3:2009Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 3: Tính hàm lượng chất béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 3: Calculation of fat content |
17 |
|
18 |
|
19 |
TCVN 6510:1999Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn) Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method) |
20 |
|
Tổng số trang: 1